Từ điển Thiều Chửu
祛 - khư
① Trừ đi, đuổi đi. Khư trừ mê tín 祛除迷信 bài trừ mê tín.

Từ điển Trần Văn Chánh
祛 - khư
Trừ khử, trừ bỏ, trừ đi, đuổi đi: 祛痰劑 Thuốc tan đờm (long đờm).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
祛 - khư
Nâng lên. Vén lên.